acknowledgment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]acknowledgment
- Sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận.
- an acknowledgment of one's fault — sự nhận lỗi
- a written acknowledgment of debt — giấy nhận có vay nợ
- Vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp.
- in acknowledgment of someone's help — để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
- Sự báo cho biết đã nhận được (thư... ).
- to have no acknowledgment of one's letter — không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Tham khảo
[sửa]- "acknowledgment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)