Bước tới nội dung

acquittal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɪ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

acquittal /ə.ˈkwɪ.tᵊl/

  1. sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần.
  2. Sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án.
  3. Sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm... ).

Tham khảo

[sửa]