Bước tới nội dung

acronym

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.krə.ˌnɪm/

Danh từ

acronym /ˈæ.krə.ˌnɪm/

  1. Từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar... ).

Tham khảo