actualidad

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ac.ˌtwa.li.ˈðað/

Danh từ[sửa]

actualidad gc (số nhiều actualidades)

  1. Hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ.
  2. Thời sự.

Đồng nghĩa[sửa]

thời sự