Bước tới nội dung

adhésion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.de.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adhésion
/a.de.zjɔ̃/
adhésions
/a.de.zjɔ̃/
Số nhiều adhésion
/a.de.zjɔ̃/
adhésions
/a.de.zjɔ̃/

adhésion gc /a.de.zjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự dính kết.
    Force d’adhésion — lực dính kết
  2. Sự tán thành.
    Donner/refuser son adhésion à un projet — tán thành/không tán thành một dự án
    Le projet a recueilli une très large adhésion auprès du public — dự án đã được sự tán thành rất rộng rãi của công chúng
  3. Sự gia nhập.
    L’adhésion à un syndicat — sự gia nhập một nghiệp đoàn
    L’adhésion d’un nouveau pays à la C.E.E. — sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]