démission
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
démission /de.mi.sjɔ̃/ |
démissions /de.mi.sjɔ̃/ |
démission gc /de.mi.sjɔ̃/
- Sự từ chức.
- Donner sa démission — xin từ chức
- (Nghĩa bóng) Sự bỏ, sự thôi (hoạt động... ).
- démission de biens — (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "démission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)