adjacency

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

adjacency /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt.si/

  1. Sự gần kề, sự kế liền.

Tham khảo[sửa]