Bước tới nội dung

adjoining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdʒɔɪ.niɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

adjoining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "adjoin" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

adjoining /ə.ˈdʒɔɪ.niɳ/

  1. Gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách.
    adjoining room — căn phòng kế bên

Tham khảo

[sửa]