administrator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɜː/
![]() | [əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɜː] |
Danh từ[sửa]
administrator /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɜː/
- Người quản lý.
- Người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị.
- (Pháp lý) Người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết).
- (Giáo dục) Ban giám hiệu.
Tham khảo[sửa]
- "administrator". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)