Bước tới nội dung

administratrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.trɪks/

Danh từ

administratrix số nhiều administratrices /.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.trɪks/

  1. quản lý.
  2. Người đàn cầm quyền hành chính, người đàn cầm quyền cai trị.
  3. quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết).

Tham khảo