administratrix
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.trɪks/
Danh từ[sửa]
administratrix số nhiều administratrices /.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.trɪks/
- Bà quản lý.
- Người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị.
- Bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết).
Tham khảo[sửa]
- "administratrix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)