adonner
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.dɔ.ne/
Động từ
adonner tự động từ /a.dɔ.ne/
- Miệt mài, mãi mê.
- S’adonner à l’étude — miệt mài học tập
- S’adonner aux plaisirs — mãi vui chơi
- Un individu adonné à la boisson — anh chàng nhậu nhẹt bê tha
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adonner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)