détourner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.tuʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]détourner ngoại động từ /de.tuʁ.ne/
- Đổi hướng, chuyển hướng.
- Détourner un cours d’eau — đổi hướng một con sông
- Détourner la conversation — chuyển hướng câu chuyện
- Détourner les soupçons — đánh lạc hướng các điều ngờ vực
- Làm cho đổi đi; làm cho thôi đi.
- Détourner quelqu'un de son chemin — làm cho ai đổi hướng đi
- Détourner quelqu'un de ses soucis — làm cho ai lãng quên phiền muộn
- Xoay sang phía khác.
- Détourner la tête — xoay đầu, ngoảnh đi
- (Luật học, pháp lý) Lạm tiêu, biển thủ.
- Détourner les fonds publics — lạm tiêu công quỹ
- Quyến rũ.
- Détourner des mineurs — quyến rũ vị thành niên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)