adorability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

adorability

  1. Tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến.
  2. (Thơ ca) Tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ.

Tham khảo[sửa]