adorable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈdɔr.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]adorable /ə.ˈdɔr.ə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "adorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dɔ.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adorable /a.dɔ.ʁabl/ |
adorables /a.dɔ.ʁabl/ |
Giống cái | adorable /a.dɔ.ʁabl/ |
adorables /a.dɔ.ʁabl/ |
adorable /a.dɔ.ʁabl/
- Mère adorable — bà mẹ đáng yêu quý
- Bonbons adorables — kẹo thật là tuyệt
Tham khảo
[sửa]- "adorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)