brusque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

brusque

  1. Sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực brusque
/bʁysk/
brusques
/bʁysk/
Giống cái brusque
/bʁysk/
brusques
/bʁysk/

brusque /bʁysk/

  1. Thô bạo.
    Manières brusques — cử chỉ thô bạo
  2. Đột nhiên, bất thình lình.
    Attaque brusque — cuộc tấn công bất thình lình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]