Bước tới nội dung

affabulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fa.by.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affabulation
/a.fa.by.la.sjɔ̃/
affabulations
/a.fa.by.la.sjɔ̃/
Số nhiều affabulation
/a.fa.by.la.sjɔ̃/
affabulations
/a.fa.by.la.sjɔ̃/

affabulation gc /a.fa.by.la.sjɔ̃/

  1. Kết cấu, bố cục (của cuốn truyện... ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý nghĩa ngụ ngôn.

Tham khảo

[sửa]