affabulation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fa.by.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affabulation /a.fa.by.la.sjɔ̃/ |
affabulations /a.fa.by.la.sjɔ̃/ |
Số nhiều | affabulation /a.fa.by.la.sjɔ̃/ |
affabulations /a.fa.by.la.sjɔ̃/ |
affabulation gc /a.fa.by.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "affabulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)