affecting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]affecting (so sánh hơn more affecting, so sánh nhất most affecting)
- Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng.
- an affecting scence — cảnh làm mủi lòng
- the story is very affecting — câu chuyện rất xúc động
Động từ
[sửa]affecting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của affect.
Tham khảo
[sửa]- "affecting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)