Bước tới nội dung

affecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /əˈfɛktɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: af‧fect‧ing

Tính từ

[sửa]

affecting (so sánh hơn more affecting, so sánh nhất most affecting)

  1. Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng.
    an affecting scence — cảnh làm mủi lòng
    the story is very affecting — câu chuyện rất xúc động

Động từ

[sửa]

affecting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của affect.

Tham khảo

[sửa]