affliger
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fli.ʒe/
Ngoại động từ
affliger ngoại động từ /a.fli.ʒe/
- Làm sầu não; gây đau khổ.
- Cette nouvelle l’a profondément affligée — tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ
- Tác hại đến.
- Malade affligé de rhumatisme — người bệnh bị đau thấp khớp
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affliger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)