Bước tới nội dung

affolé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɔ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affolé
/a.fɔ.le/
affolés
/a.fɔ.le/
Giống cái affolée
/a.fɔ.le/
affolées
/a.fɔ.le/

affolé /a.fɔ.le/

  1. Hốt hoảng.
    Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir — hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi
  2. (Vật lý học) Giật giật (kim địa bàn).

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affolée
/a.fɔ.le/
affolées
/a.fɔ.le/
Số nhiều affolée
/a.fɔ.le/
affolées
/a.fɔ.le/

affolé /a.fɔ.le/

  1. Người hốt hoảng.

Tham khảo

[sửa]