Bước tới nội dung

affusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æ.ˈfjuː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

affusion /æ.ˈfjuː.ʒən/

  1. Sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội).
  2. (Y học) Sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước.

Tham khảo

[sửa]