Bước tới nội dung

afield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfild/

Phó từ

[sửa]

afield /ə.ˈfild/

  1. ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng.
    to lead cattle afield — dắt trâu bò ra đồng
  2. Xa; ở xa.
  3. Xa nhà ((thường) far afield).
    to go far afield — đi xa
  4. (Quân sự) Ở ngoài mặt trận.
    to be afield — ở ngoài mặt trận

Tham khảo

[sửa]