far
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
far farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
Thành ngữ
- a far cry: Xem Cry
Phó từ
far farther, further, farthest, furthest /ˈfɑːr/
- Xa.
- far out in the sea — xa xa ngoài biển khơi
- far from perfect — còn xơi mới được hoàn hảo
- far from beautiful — còn xơi mới đẹp
- Nhiều.
- far different — khác nhiều; khác xa
- far better — tốt hơn nhiều
Thành ngữ
Danh từ
far /ˈfɑːr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “far”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /faʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| far /faʁ/ |
far /faʁ/ |
far gđ /faʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “far”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh