Bước tới nội dung

afin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Tính từ

[sửa]

afin

  1. không quan tâm về các khái niệm về gốc tọa độ, chiều dài hay góc, mà có quan tâm về sự song song
    hình học afin

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

afin

  1. bốc mùi.

Tính từ

[sửa]

afin

  1. thối, xấu.

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118

Tiếng Pháp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ à + fin

Liên từ

[sửa]

afin

  1. để
    Afin qu'il soit au courant, je l'ai appelé.
    Tôi đã gọi cho anh ta để anh biết.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Ta có afin que + lối cầu khẩn, afin de + lối vô định.