afin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Tính từ[sửa]

afin

  1. không quan tâm về các khái niệm về gốc tọa độ, chiều dài hay góc, mà có quan tâm về sự song song
    hình học afin

Tiếng Pháp[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ à + fin

Liên từ[sửa]

afin

  1. để
    Afin qu'il soit au courant, je l'ai appelé.
    Tôi đã gọi cho anh ta để anh biết.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Ta có afin que + lối cầu khẩn, afin de + lối vô định.