Tiếng Việt[sửa]
Tính từ[sửa]
afin
- không quan tâm về các khái niệm về gốc tọa độ, chiều dài hay góc, mà có quan tâm về sự song song
- hình học afin
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ à + fin
Liên từ[sửa]
afin
- để
- Afin qu'il soit au courant, je l'ai appelé.
- Tôi đã gọi cho anh ta để anh biết.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Ta có afin que + lối cầu khẩn, afin de + lối vô định.