afin
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Tính từ
[sửa]afin
- không quan tâm về các khái niệm về gốc tọa độ, chiều dài hay góc, mà có quan tâm về sự song song
- hình học afin
Tiếng Ả Rập Juba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]afin
Tính từ
[sửa]afin
Tham khảo
[sửa]- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Liên từ
[sửa]afin
- để
- Afin qu'il soit au courant, je l'ai appelé.
- Tôi đã gọi cho anh ta để anh biết.
- Afin qu'il soit au courant, je l'ai appelé.