Bước tới nội dung

fin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

fin /ˈfɪn/

  1. Người Phần Lan ((cũng) Finn).
  2. Vây .
  3. Bộ thăng bằng (của máy bay).
  4. (Kỹ thuật) Sườn, cạnh bên, rìa.
  5. (Từ lóng) Bàn tay.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tờ năm đô la.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Đông Yugur

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

fin

  1. phút.