aforethought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌθɔt/

Tính từ[sửa]

aforethought /.ˌθɔt/

  1. Cố ý, định trước, suy tính trước.

Tham khảo[sửa]