after-effect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæf.tɜː.ɪ.ˈfɛkt/

Danh từ[sửa]

after-effect /ˈæf.tɜː.ɪ.ˈfɛkt/

  1. Hậu quả.
  2. (Y học) Kết quả về sau (của thuốc... ).

Tham khảo[sửa]