aftermath
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌmæθ/
| [.ˌmæθ] |
Danh từ
aftermath /.ˌmæθ/
- (Như) After-grass.
- Hậu quả, kết quả (thường là tai hại).
- The aftermath of war — hậu quả của chiến tranh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aftermath”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)