Bước tới nội dung

aftermath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmæθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

aftermath /.ˌmæθ/

  1. (Như) After-grass.
  2. Hậu quả, kết quả (thường là tai hại).
    The aftermath of war — hậu quả của chiến tranh

Tham khảo