agacement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ɡas.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | agacement /a.ɡas.mɑ̃/ |
agacements /a.ɡas.mɑ̃/ |
| Giống cái | agacement /a.ɡas.mɑ̃/ |
agacements /a.ɡas.mɑ̃/ |
agacement gđ /a.ɡas.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agacement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)