Bước tới nội dung
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
agacement /a.ɡas.mɑ̃/
|
agacements /a.ɡas.mɑ̃/
|
Số nhiều
|
agacement /a.ɡas.mɑ̃/
|
agacements /a.ɡas.mɑ̃/
|
agacement gđ /a.ɡas.mɑ̃/
- Sự ghê (răng); sự đinh (tai).
- Sự tức tối sốt ruột.
- Geste d’agacement — cử chỉ tức tối sốt ruột