Bước tới nội dung

agacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agacement
/a.ɡas.mɑ̃/
agacements
/a.ɡas.mɑ̃/
Số nhiều agacement
/a.ɡas.mɑ̃/
agacements
/a.ɡas.mɑ̃/

agacement /a.ɡas.mɑ̃/

  1. Sự ghê (răng); sự đinh (tai).
  2. Sự tức tối sốt ruột.
    Geste d’agacement — cử chỉ tức tối sốt ruột

Tham khảo

[sửa]