agar-agar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
agar-agar /ˌɑː.ɡɜː.ˈɑː.ɡɜː/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agar-agar /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/ |
agar-agar /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/ |
Giống cái | agar-agar /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/ |
agar-agar /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/ |
agar-agar gđ /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)