Bước tới nội dung

aggregate income

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪn.ˌkəm/

Danh từ

[sửa]

aggregate income / ˈɪn.ˌkəm/

  1. ((econ)) Thu nhập gộp; Tổng thu nhập.

Tham khảo

[sửa]