Bước tới nội dung

agonisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực agonisant
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
agonisants
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
Giống cái agonisante
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/
agonisantes
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/

agonisant /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/

  1. Hấp hối.
    Un régime agonisant — một chế độ đang hấp hối (đang giẫy chết)
  2. Đang tắt, đang suy tàn.
    Une coutume agonisante — một tục lệ đang suy tàn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agonisante
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/
agonisants
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃/
Số nhiều agonisante
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃t/
agonisants
/a.ɡɔ.ni.zɑ̃/

agonisant /a.ɡɔ.ni.zɑ̃/

  1. Người hấp hối.

Tham khảo

[sửa]