Bước tới nội dung

agréable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁe.abl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực agréable
/a.ɡʁe.abl/
agréables
/a.ɡʁe.abl/
Giống cái agréable
/a.ɡʁe.abl/
agréables
/a.ɡʁe.abl/

agréable /a.ɡʁe.abl/

  1. Dễ chịu, thú vị.
    Une odeur agréable — một mùi dễ chịu
    Agréable à l’oeil, agréable à l’oreille — đẹp mắt, vui tai
    Un voyage agréable — cuộc du lịch thú vị
    Avoir pour agréable — (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
    Un temps agréable — thời tiết êm dịu
  2. Dễ thương, dễ mến.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agréable
/a.ɡʁe.abl/
agréables
/a.ɡʁe.abl/
Số nhiều agréable
/a.ɡʁe.abl/
agréables
/a.ɡʁe.abl/

agréable /a.ɡʁe.abl/

  1. Cái dễ chịu, cái thú vị.
    Préférer l’utile à l’agréable — chuộng cái có ích hơn cái thú vị
    faire l’agréable — làm ra vẻ dễ thương

Tham khảo

[sửa]