Bước tới nội dung

pénible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénible
/pe.nibl/
pénibles
/pe.nibl/
Giống cái pénible
/pe.nibl/
pénibles
/pe.nibl/

pénible /pe.nibl/

  1. Khó nhọc, nặng nhọc.
    Travail pénible — công việc khó nhọc
    Respiration pénible — thở khó nhọc
    Des vers pénibles — những câu thơ nặng nhọc
  2. Đau buồn.
    Nouvelle pénible — tin đau buồn
  3. (Thân mật) Khó chịu.
    Caractère pénible — tính nết khó chịu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]