pénible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.nibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénible /pe.nibl/ |
pénibles /pe.nibl/ |
Giống cái | pénible /pe.nibl/ |
pénibles /pe.nibl/ |
pénible /pe.nibl/
- Khó nhọc, nặng nhọc.
- Travail pénible — công việc khó nhọc
- Respiration pénible — thở khó nhọc
- Des vers pénibles — những câu thơ nặng nhọc
- Đau buồn.
- Nouvelle pénible — tin đau buồn
- (Thân mật) Khó chịu.
- Caractère pénible — tính nết khó chịu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pénible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)