Bước tới nội dung

agression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agression
/a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
agressions
/a.ɡʁe.sjɔ̃/
Số nhiều agression
/a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
agressions
/a.ɡʁe.sjɔ̃/

agression gc /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự tấn công; cuộc tấn công.
    Agression nocturne — sự tấn công ban đêm
    Agression microbienne — sự tấn công của vi trùng
  2. Sự xâm lược, cuộc xâm lược.
    La guerre d’agression américaine au Vietnam — cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam

Tham khảo

[sửa]