Bước tới nội dung

ais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ais

  1. băng, nước đá.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ais
/e/
ais
/e/

ais /e/

  1. Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm ván.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]