ais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ais
/e/
ais
/e/

ais /e/

  1. Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm ván.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]