ajar
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ə.ˈdʒɑːr] |
Phó từ[sửa]
ajar /ə.ˈdʒɑːr/
- Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa).
- to set the door ajar — mở hé cửa
Phó từ[sửa]
ajar /ə.ˈdʒɑːr/
- Bất hoà, xích mích.
Tham khảo[sửa]