Bước tới nội dung

alarme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alarme
/a.laʁm/
alarmes
/a.laʁm/

alarme gc /a.laʁm/

  1. Hiệu báo nguy, hiệu báo động.
    Sonner l’alarme — báo động
    Sirène d’alarme — còi báo động
  2. Mối lo sợ.
    Cessez vos alarmes — thôi đừng sợ nữa
    Fausse alarme — mối lo sợ không căn cứ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]