Bước tới nội dung

tranquillité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.ki.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tranquillité
/tʁɑ̃.ki.li.te/
tranquillités
/tʁɑ̃.ki.li.te/

tranquillité gc /tʁɑ̃.ki.li.te/

  1. Sự yên lặng.
    La tranquillité de la nuit — sự yên tĩnh của ban đêm
  2. Sự thanh thản, sự bình tâm.
    Il est parti en toute tranquillité — anh ấy ra đi hết sức thanh thản

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]