albue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít albue albuen
Số nhiều albuer albuene

albue

  1. Cùi chỏ, khuỷu tay.
    Han slo seg på albuen.
    å ha spisse albuer — Có tài bon chen.

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]