Bước tới nội dung

cùi chỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kṳj˨˩ ʨɔ̰˧˩˧kuj˧˧ ʨɔ˧˩˨kuj˨˩ ʨɔ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuj˧˧ ʨɔ˧˩kuj˧˧ ʨɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

cùi chỏ

  1. (Phương ngữ) Cùi tay.
    Thúc cùi chỏ vào ngực.

Tham khảo

[sửa]