cùi chỏ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṳj˨˩ ʨɔ̰˧˩˧ | kuj˧˧ ʨɔ˧˩˨ | kuj˨˩ ʨɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuj˧˧ ʨɔ˧˩ | kuj˧˧ ʨɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
cùi chỏ
- (Phương ngữ) Cùi tay.
- Thúc cùi chỏ vào ngực.
Tham khảo[sửa]
- "cùi chỏ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)