alder

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔl.dɜː/

Danh từ[sửa]

alder /ˈɔl.dɜː/

  1. (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.

Tham khảo[sửa]