alexandrine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzæn.ˌdrin/
Danh từ
[sửa]alexandrine /.ˈzæn.ˌdrin/
- Thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết).
Tính từ
[sửa]alexandrine /.ˈzæn.ˌdrin/
- (Thuộc) Thể thơ alexanđrin.
Tham khảo
[sửa]- "alexandrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)