Bước tới nội dung

alexandrine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈzæn.ˌdrin/

Danh từ

[sửa]

alexandrine /.ˈzæn.ˌdrin/

  1. Thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết).

Tính từ

[sửa]

alexandrine /.ˈzæn.ˌdrin/

  1. (Thuộc) Thể thơ alexanđrin.

Tham khảo

[sửa]