alezan
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alezan /al.zɑ̃/ |
alezanes /al.zan/ |
Giống cái | alezane /al.zan/ |
alezanes /al.zan/ |
alezan /al.zɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alezan /al.zɑ̃/ |
alezans /al.zɑ̃/ |
alezan gđ /al.zɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "alezan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)