Bước tới nội dung

alezan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alezan
/al.zɑ̃/
alezanes
/al.zan/
Giống cái alezane
/al.zan/
alezanes
/al.zan/

alezan /al.zɑ̃/

  1. () Sắc hồng (ngựa, la).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alezan
/al.zɑ̃/
alezans
/al.zɑ̃/

alezan /al.zɑ̃/

  1. Ngựa hồng, con la sắc hồng.

Tham khảo

[sửa]