aliénation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.lje.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aliénation /a.lje.na.sjɔ̃/ |
aliénation /a.lje.na.sjɔ̃/ |
aliénation gc /a.lje.na.sjɔ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự chuyển nhượng.
- Aliénation de territoire — sự chuyển nhượng lãnh thổ
- Sự ghét bỏ.
- Provoquer l’aliénation des cœurs — khiến cho mọi người ghét bỏ
- Sự bỏ, sự mất (một quyền lợi... ).
- (Y học) Bệnh tâm thần.
- (Triết học) Sự tha hóa.
Tham khảo
[sửa]- "aliénation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)