Bước tới nội dung

alidade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.lə.ˌdeɪd/

Danh từ

[sửa]

alidade /ˈæ.lə.ˌdeɪd/

  1. (Kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.li.dad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alidade
/a.li.dad/
alidade
/a.li.dad/

alidade gc /a.li.dad/

  1. Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc).

Tham khảo

[sửa]