Bước tới nội dung

allégresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.le.ɡʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allégresse
/a.le.ɡʁɛs/
allégresses
/a.le.ɡʁɛs/

allégresse gc /a.le.ɡʁɛs/

  1. Sự hoan hỉ, sự vui sướng.
    Un chant d’allégresse — khúc hoan ca
    Chanter en signe d’allégresse — hát để tỏ sự vui sướng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]