allégresse
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.le.ɡʁɛs/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| allégresse /a.le.ɡʁɛs/ |
allégresses /a.le.ɡʁɛs/ |
allégresse gc /a.le.ɡʁɛs/
- Sự hoan hỉ, sự vui sướng.
- Un chant d’allégresse — khúc hoan ca
- Chanter en signe d’allégresse — hát để tỏ sự vui sướng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “allégresse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)