Bước tới nội dung

allusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈluː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

allusion /ə.ˈluː.ʒən/

  1. Sự nói bóng gió, sự ám chỉ.
    to make an allusion to — nói bóng gió, ám chỉ, nói đến
  2. Lời ám chỉ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ly.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allusion
/a.ly.zjɔ̃/
allusions
/a.ly.zjɔ̃/

allusion gc /a.ly.zjɔ̃/

  1. Sự ám chỉ.
    Faire allusion à — ám chỉ
  2. Lời ám chỉ, lời nói bóng gió.

Tham khảo

[sửa]