almond
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɑː.mənd] |
Danh từ[sửa]
almond /ˈɑː.mənd/
- Quả hạnh.
- sweet almond — hạnh ngọt
- bitter almond — hạnh đắng
- (Giải phẫu) Hạch hạnh.
- Vật hình quả hạnh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)