Bước tới nội dung

alopécie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɔ.pe.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alopécie
/a.lɔ.pe.si/
alopécie
/a.lɔ.pe.si/

alopécie gc /a.lɔ.pe.si/

  1. (Y học) Chứng rụng tóc, chứng hói; chứng rụng lông.

Tham khảo

[sửa]