Bước tới nội dung

alsatian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æl.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

alsatian /æl.ˈseɪ.ʃən/

  1. Chó An sát, chó bec giê Đức.

Tham khảo

[sửa]